Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

PHU THÊ

25

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên mã
Lực sĩ


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 5

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Lưu hà
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 6

-T. Mùi

MỆNH Thân

5

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 7

+N. Thân

PHỤ MẪU

115

THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Thiên hình
Kiếp sát
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+M. Thìn

TỬ TỨC

35

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn xương
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Tử phù
Linh tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/2019 âm - 15/01/2020 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:08 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn tinh
Thiên quan


Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 9

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

45


Tả phù
Long trì
Thiên quý
Bát tọa


Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Suy

Tháng 3

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

95

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Thai

Tháng 10

+B. Dần

TẬT ÁCH

55

LIÊM TRINH(V)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65


Tấu thư


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tử

Tháng 1

+B. Tý

NÔ BỘC

75

THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên riêu
Thiên không
Phi liêm
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 12

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

85

THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa khoa
Ân quang
Tam thai


Thái tuế

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]