Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

13

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 4

+N. Ngọ

MỆNH Thân

3

THÁI DƯƠNG(M)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Suy

Tháng 5

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

113

THIÊN PHỦ(Đ)

Long đức
Lực sĩ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 6

+G. Thân

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Bạch hổ
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 7

+C. Thìn

PHU THÊ

23

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên quý


Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Tử

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/05/2020 âm - 16/07/2020 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:44 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

93

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Tam thai


Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 8

-K. Mão

TỬ TỨC

33


Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư


L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộ

Tháng 2

+B. Tuất

QUAN LỘC

83

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 9

+M. Dần

TÀI BẠCH

43


Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 1

-K. Sửu

TẬT ÁCH

53

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên sứ
Thiên hình
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Thai

Tháng 12

+M. Tý

THIÊN DI

63

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 11

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

73

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan


Địa không
Địa kiếp
Trực phù
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]