Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

45

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55


Văn xương
Phong cáo
Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Điếu khách
Hỏa tinh
Linh tinh
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Thai

Tháng 12

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65


Hữu bật
Tả phù
Hồng loan
Thanh long


Địa không
Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 1

+B. Thân

TẬT ÁCH

75


Văn khúc
Văn tinh


Thiên sứ
Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên y
Hoa cái
Hóa quyền


Thiên riêu
Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/04/2016 âm - 14/05/2016 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Quý Tỵ, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:44 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH Thân

85

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên tài


Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN TƯỚNG(V)

Long đức


Địa kiếp
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 9

+M. Tuất

TỬ TỨC

95


Thai phụ
Địa giải
Đường phù
Tấu thư


Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 4

+C. Dần

PHỤ MẪU

15

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

MỆNH

5

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 7

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Hóa lộc
Ân quang
Bát tọa


Thiên hình
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 6

-K. Hợi

PHU THÊ

105

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiếu âm


Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]