Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

THIÊN DI

65


Tả phù
Thiên tài


Phá toái
Trực phù
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

75

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên sứ
Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

TÀI BẠCH Thân

85

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiếu dương


Địa không
Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

TỬ TỨC

95


Văn khúc
Địa giải
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ


Lưu hà
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

NÔ BỘC

55

THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Thiên quý
Bát tọa


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/02/1990 âm - 14/03/1990 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:39 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

105

THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

QUAN LỘC

45

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa quyền


Địa kiếp
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

115

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Hoa cái
Long trì
Thanh long
Hóa khoa
Ân quang
Tam thai


Thiên hình
Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Bạch hổ
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Long đức
Tấu thư
Thiên thọ


L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 9

+M. Tý

PHỤ MẪU

15

CỰ MÔN(V)


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

MỆNH

5

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]