-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 33 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Thiên thọ | Tử phù Phi liêm Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Suy | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 23 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Tấu thư | Địa không Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Quốc ấn Thiên hỷ Long đức Hóa quyền | Thiên hình Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 53 | | Thiếu âm | Thiên sứ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/12/1973 âm - 14/01/1974 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:06 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Văn tinh Thiên khôi Hóa lộc | Địa kiếp Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 1 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 73 | | Hồng loan Thiếu dương Ân quang Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Linh tinh Thiên thương TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 83 | | Hoa cái | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 11 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý Tam thai | Thiên riêu Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 103 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 9 |
|