-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Phong cáo Thiên giải Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | | Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Thiên hình Lưu hà Trực phù Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | | Văn xương Văn khúc Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Thiên quý | Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/10/1979 âm - 14/12/1979 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:14 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Thiên thọ | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | | Thiên y Thiếu âm | Thiên riêu Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI Thân | 64 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hữu bật Tả phù Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Phá toái Thiên hư Tuế phá Linh tinh Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|