-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Tam thai | Thiên hình Kiếp sát Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 7 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | | Lộc tồn Bác sĩ | Địa không Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/09/1980 âm - 14/10/1980 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:28 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Thai phụ Thiên y Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Bát tọa Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Long đức Hỷ thần Thiên quý Thiên tài | Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thanh long | Thiên khốc Tang môn Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 2 |
| -K. Sửu | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 1 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Long trì Hóa lộc | Quan phù Tướng quân Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Hóa quyền Ân quang | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 11 |
|