Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

15

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 8

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

25

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Thiên việt
Long đức
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 9

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

35


Văn tinh


Địa không
Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

115

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Hoa cái
Long trì
Hóa khoa


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/07/2008 âm - 14/08/2008 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:06 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

45


Thai phụ
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHU THÊ

105

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên hình
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+N. Tuất

NÔ BỘC

55

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

+G. Dần

TỬ TỨC

95

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Thiên mã
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

85

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 3

+G. Tý

TẬT ÁCH

75

THÁI DƯƠNG(H)

Hỷ thần


Thiên sứ
Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

-Q. Hợi

THIÊN DI Thân

65

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tam thai
Thiên thọ


Trực phù
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]