-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Địa giải | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Tam thai | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiếu dương | Thiên hình Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Bát tọa | Địa không Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/11/1990 âm - 14/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:20 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | | Thai phụ Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên tài | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hoa cái Long trì Thanh long Ân quang | Quan phù Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Bạch hổ Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Hóa lộc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa quyền | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|