-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | THÁI DƯƠNG(M) | Long trì Lực sĩ | Thiên hình Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(Đ) | | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Thiên giải Thiếu âm Thanh long Hóa lộc Thiên quý | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/09/2009 âm - 14/11/2009 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:28 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên tài | Địa không Thiên riêu Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Tam thai | Thiên sứ Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | THAM LANG(V) | Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Ân quang | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Thiên thọ | Địa kiếp Phá toái Thái tuế Hỏa tinh Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC Thân | 84 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | CỰ MÔN(V) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần Bát tọa | Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|