Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Kiếp sát
Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Bệnh

Tháng 3

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên y
Hóa khoa


Thiên riêu
Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Tử

Tháng 4

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 5

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ


Thái tuế
Phi liêm
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 6

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long
Hóa quyền


Bạch hổ
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Suy

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/06/2004 âm - 14/08/2004 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:08 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC Thân

43

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa không
Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Thai

Tháng 7

-Đ. Mão

PHU THÊ

103


Long đức
Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 1

+G. Tuất

NÔ BỘC

53

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 8

+B. Dần

TỬ TỨC

93

LIÊM TRINH(V)

Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 12

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

83


Thiên giải
Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tam thai
Bát tọa
Thiên tài


Địa kiếp
Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 11

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Long trì


Thiên sứ
Quan phù
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 10

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiếu âm
Ân quang


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]