-Đ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
| -K. Mùi | QUAN LỘC Thân | 82 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Tấu thư | Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 3 |
| +C. Thân | NÔ BỘC | 72 | | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiếu âm Thiên tài | Cô thần Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên y Thiên hỷ Hóa quyền | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/04/2013 âm - 14/05/2013 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:33 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | THIÊN DI | 62 | | Long trì | Địa không Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | MỆNH | 2 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên khôi Thiên quý Bát tọa | Điếu khách Đại hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tuất | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Thiên sứ Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
|
+G. Dần | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | PHU THÊ | 22 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 9 |
| +G. Tý | TỬ TỨC | 32 | THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Thiên thọ | Thiên hình Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | TÀI BẠCH | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Ân quang Tam thai | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 7 |
|