Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

33

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên tài
Thiên thọ


Phá toái
Bạch hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 10

+M. Ngọ

PHU THÊ

23

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Thiên quan
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Suy

Tháng 11

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

13

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên y
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 12

+C. Thân

MỆNH Thân

3

THAM LANG(Đ)

Quốc ấn


Trực phù
Tướng quân
Hóa kỵ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 1

+B. Thìn

TÀI BẠCH

43

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn khúc
Hữu bật
Long đức
Hóa lộc


Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Tử

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/07/1993 âm - 15/09/1993 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:30 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

113

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa quyền


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 2

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

53


Văn tinh
Thiên khôi


Thiên sứ
Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 8

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

103

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Tả phù
Thiên trù
Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Linh tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 3

+G. Dần

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(V)

Phong cáo
Thiên giải
Nguyệt đức
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 7

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

73


Địa giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Thai

Tháng 6

+G. Tý

QUAN LỘC

83

THẤT SÁT(Đ)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Bát tọa


TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 5

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên mã
Lực sĩ


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Cô thần
Tang môn
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]