-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên y Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc | Thiên riêu Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | MỆNH Thân | 2 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/06/2012 âm - 15/08/2012 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:53 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên khôi Hóa quyền | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên quan | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên mã Thiên quý Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Lực sĩ Ân quang Tam thai | Kình dương Bạch hổ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Lưu hà Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|