-T. Tỵ | QUAN LỘC | 86 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên mã Tam thai | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | CỰ MÔN(Đ) | Thai phụ Địa giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Hóa quyền | Thiên sứ Thiên hình Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên quan Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Thiên không Quan phủ Hóa kỵ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/12/1975 âm - 15/01/1976 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:24 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN PHỦ(V) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Long đức Tấu thư | Lưu hà Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | | Phong cáo Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH Thân | 6 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thanh long Hóa khoa | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc | Thiên riêu Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 26 | | Hữu bật Quốc ấn Ân quang | Địa không Địa kiếp Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|