-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên việt Thiên tài | Thiên hình Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên phúc Hỷ thần Ân quang Bát tọa | Thiên sứ Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 3 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Hóa lộc Thiên quý Tam thai | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 54 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Linh tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/09/2002 âm - 14/10/2002 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:52 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ Thân | 104 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm | Thiên riêu Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa Thiên thọ | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 11 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên quan Hoa cái Long trì | Địa kiếp Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Suy | Tháng 6 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Hữu bật L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Long đức Thanh long Hóa quyền | L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(Đ) | Tả phù Lực sĩ | Địa không Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tử | Tháng 8 |
| -T. Hợi | MỆNH | 4 | | Văn xương Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 7 |
|