-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thai phụ Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 93 | | Thiên trù Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tử | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHU THÊ Thân | 103 | | Thiên y Thiên việt Long đức Thanh long Thiên thọ | Thiên riêu TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 113 | | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Hoa cái Long trì Hóa khoa | Thiên sứ Đà la Quan phù Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/07/2008 âm - 14/08/2008 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:01 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI | 63 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Thiên quý Bát tọa | Thiên hình Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 9 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 13 | | Tả phù Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 53 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Phong cáo Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Hóa lộc | Thiên không Bênh phù Hỏa tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 7 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hỷ thần Hóa quyền | Địa không Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Ân quang Tam thai | Trực phù Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 5 |
|