-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiếu âm Hóa lộc | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Long trì Thiên quý | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Ân quang | Thiên hình Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hóa quyền Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/12/2010 âm - 14/01/2011 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:29 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(M) | Long đức Lực sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Tả phù Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | THAM LANG(V) | Hoa cái Thanh long | Địa kiếp Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Đường phù Hồng loan Tấu thư Tam thai Bát tọa | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ Thân | 105 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y | Địa không Thiên riêu Điếu khách Tướng quân Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Hữu bật Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|