-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên thọ | Thái tuế Tướng quân Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 83 | CỰ MÔN(Đ) | Địa giải Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Thanh long Thiên tài | Tang môn Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiếu âm Lực sĩ | Thiên hình Đà la Cô thần TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 103 | THÁI ÂM(H) | Thiên hỷ Tấu thư Tam thai | Quả tú Trực phù Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/12/2001 âm - 14/01/2002 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:53 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 53 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Thiên sứ Phá toái Quan phù Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 4 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Tả phù Hóa khoa Thiên quý | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 10 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 43 | THÁI DƯƠNG(H) | Nguyệt đức Hồng loan Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 13 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHU THÊ Thân | 23 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Văn tinh Long đức | Địa không Thiên riêu Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 33 | | Văn xương Hữu bật Thiên mã Ân quang | Thiên hư Tuế phá Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 6 |
|