-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 72 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 82 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 92 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên y Thiên việt Thiếu âm Thanh long | Thiên riêu | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHU THÊ | 102 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh Long trì | Quan phù Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI | 62 | THAM LANG(V) | Thai phụ Hữu bật Hoa cái Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/07/1988 âm - 14/08/1988 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:31 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 52 | THÁI ÂM(H) | Thiên quan Thiên phúc Hóa quyền | Thiên hình Trực phù Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Đường phù Tấu thư Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC | 42 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Thiên giải Thiên mã Bát tọa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên quý | Địa không Phá toái Quả tú Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC | 22 | PHÁ QUÂN(M) | Văn xương Phong cáo Hỷ thần Tam thai | Bạch hổ Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 12 | THÁI DƯƠNG(H) | Hồng loan Long đức | Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|