-T. Tỵ | PHU THÊ | 23 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên mã | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(Đ) | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên y Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Thiên riêu Kình dương Quả tú Quan phủ Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/04/2015 âm - 14/06/2015 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:16 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH Thân | 43 | THIÊN PHỦ(V) | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Thiếu âm Tấu thư Tam thai Thiên thọ | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | | Văn khúc Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Ân quang Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Đà la Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thanh long Hóa khoa | Địa không Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Thiên quý | Thiên hình Tử phù Tiểu hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 83 | | Thiên giải Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|