Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

PHU THÊ

25

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 5

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN LƯƠNG(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên quý
Thiên tài


Lưu hà
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 6

-T. Mùi

MỆNH

5

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 7

+N. Thân

PHỤ MẪU

115


Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang


Kiếp sát
Phục binh
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+M. Thìn

TỬ TỨC

35

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên y
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Tam thai


Thiên riêu
Tử phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/04/2019 âm - 14/05/2019 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:54 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

105


Văn tinh
Thiên quan


Địa kiếp
Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 9

-Đ. Mão

TÀI BẠCH Thân

45

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Long trì
Hóa quyền


Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Suy

Tháng 3

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Thiên hỷ
Bát tọa


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Thai

Tháng 10

+B. Dần

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

THIÊN PHỦ(M)

Tấu thư


Địa không
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Tử

Tháng 1

+B. Tý

NÔ BỘC

75

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên hình
Thiên không
Phi liêm
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 12

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

85

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa lộc


Thái tuế
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]