-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(H) | Thiếu âm Hóa khoa Ân quang Tam thai | Cô thần Đại hao Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Thiên sứ Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa quyền | Thiên riêu Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Quốc ấn | Thiên hình Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/08/2010 âm - 14/09/2010 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:58 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Long đức Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý Bát tọa Thiên thọ | Địa kiếp Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Địa giải Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | | Đường phù Hồng loan Tấu thư Thiên tài | Địa không Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|