-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | THÁI ÂM(H) | Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THAM LANG(H) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Tam thai | Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Suy | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 103 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Bát tọa | Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Thiên quan Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/03/1985 âm - 14/05/1985 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:28 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa kiếp Bạch hổ Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 4 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý Thiên thọ | Thiên riêu Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | THẤT SÁT(H) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH Thân | 43 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | | Hoa cái Thanh long | Thiên sứ Địa không Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Thai | Tháng 8 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Hóa khoa | Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN CƠ(H) | Quốc ấn Thiên mã Hóa lộc Ân quang | Thiên hình Điếu khách Tướng quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 6 |
|