-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Kiếp sát Phá toái Tử phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | CỰ MÔN(Đ) | Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Long đức Thanh long | Lưu hà | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Văn tinh Hóa lộc | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Tả phù Hoa cái Long trì Tam thai Thiên tài | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/01/1996 âm - 14/03/1996 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Canh Đần, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:18 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Thiên hình Tướng quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN PHỦ(V) | Hồng loan Thiếu âm Thiên quý | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Bát tọa | Quả tú Điếu khách Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 11 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | | Văn khúc Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên y Quốc ấn Thiếu dương | Địa không Thiên riêu Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH Thân | 82 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa quyền Hóa khoa Thiên thọ | Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | | Thiên khôi Ân quang | Thiên sứ Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 12 |
|