Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Canh Đần Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

PHỤ MẪU

112

THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Thái tuế
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 2

+G. Ngọ

PHÚC ĐỨC

102

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý


Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 3

-Ấ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Địa giải
Thanh long
Hóa lộc


Tang môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 4

+B. Thân

QUAN LỘC

82

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên giải
Thiếu âm
Lực sĩ
Ân quang


Đà la
Cô thần
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 5

+N. Thìn

MỆNH

2

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thai phụ
Tả phù
Thiên hỷ
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/01/2001 âm - 14/02/2001 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Canh Đần, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

2 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:13 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

NÔ BỘC

72

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên hình
Phá toái
Quan phù
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 6

-T. Mão

HUYNH ĐỆ

12


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 12

+M. Tuất

THIÊN DI

62

THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 7

+C. Dần

PHU THÊ

22

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 11

-T. Sửu

TỬ TỨC

32


Thiên y
Hoa cái
Tam thai
Bát tọa


Địa không
Thiên riêu
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 10

+C. Tý

TÀI BẠCH Thân

42

TỬ VI(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Văn tinh
Long đức


Đại hao
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 9

-K. Hợi

TẬT ÁCH

52

THIÊN CƠ(H)

Thiên mã


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]