-Đ. Tỵ | PHU THÊ | 106 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Cô thần | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 116 | | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 6 |
| -K. Mùi | MỆNH | 6 | | Thai phụ Thiên y Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên riêu Tử phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 7 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 16 | | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 96 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Hóa khoa | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/07/1998 âm - 14/09/1998 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:09 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Long đức Tam thai Thiên tài | Phá toái Tướng quân Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương | Thiên hình Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa không Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộ | Tháng 10 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 76 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thái tuế Đại hao Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Hóa lộc | Quả tú Trực phù Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 56 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hỷ thần Hóa quyền | Địa kiếp Điếu khách Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 46 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|