-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Hữu bật Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Kiếp sát Cô thần Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiếu âm Thanh long Hóa quyền | Lưu hà | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Long trì | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/06/1976 âm - 14/07/1976 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:28 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Tả phù Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Tử phù Tướng quân Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Hóa lộc | Trực phù Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 10 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 44 | THAM LANG(V) | Đường phù Tấu thư Thiên tài | Địa không Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Suy | Tháng 5 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 84 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Bát tọa Thiên thọ | Địa kiếp Bạch hổ Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 54 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Hồng loan Long đức | Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 6 |
|