-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên quý Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên quan Long đức Hóa khoa Bát tọa | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Tam thai | Kiếp sát Tướng quân Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan | Thiên riêu Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/04/1983 âm - 14/05/1983 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:50 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương Ân quang | Phá toái Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi Long trì Hóa lộc Thiên tài | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiên trù Thiên hỷ Thanh long | Địa không Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | | Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | | | Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa kiếp Thiên hình Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|