-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức Thiên quý Thiên thọ | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 36 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Hóa quyền | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 6 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 46 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư Tam thai Bát tọa | | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 56 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật | Bạch hổ Phi liêm Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 16 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa khoa | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/03/1984 âm - 14/04/1984 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:03 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI | 66 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Địa giải Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Ân quang | Lưu hà Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tử | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên y Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên tài | Thiên riêu Kình dương Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 76 | THAM LANG(V) | Thiên giải Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên sứ Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 10 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 116 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 106 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 96 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hóa lộc | Địa kiếp Thái tuế Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 86 | CỰ MÔN(V) | | Thiên hình Trực phù Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 11 |
|