-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiên việt | Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên phúc Hỷ thần Tam thai | Thái tuế Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thai phụ Địa giải Quốc ấn Thiếu dương Hóa lộc Thiên tài | Thiên không Bênh phù Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Thiên mã Bát tọa | Thiên sứ Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THAM LANG(V) | Tả phù Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý | Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/01/2002 âm - 14/02/2002 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Đần, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:06 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Thiên thọ | Thiên hình Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Thiên quan Hoa cái Long trì Ân quang | Địa không Đà la Quan phù Quan phủ Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hóa quyền Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Long đức Thanh long | Thiên riêu L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | PHÁ QUÂN(M) | Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|