-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Hồng loan Long đức | Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Thai phụ Thiên giải Thiên đức Phúc đức | Thiên sứ Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai | Thiên hình Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/12/1970 âm - 14/01/1971 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:09 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | | Văn xương Lực sĩ | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hoa cái Thanh long Thiên tài | Địa không Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Ân quang Thiên quý | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Phượng các Giải thần Hóa quyền Thiên thọ | Địa kiếp Thiên riêu Tang môn Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 12 |
|