-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | CỰ MÔN(Đ) | Tả phù Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Long trì Hóa lộc | Địa kiếp Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/03/2012 âm - 14/04/2012 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:16 phút, ngày 18/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Phục binh Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Hóa khoa Thiên quý | Thiên riêu Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên quan | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI Thân | 62 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền | Phá toái Quả tú Linh tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | | Phong cáo Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Ân quang Thiên tài | Thiên hình Lưu hà Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|