-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(V) | Hữu bật Thiên hỷ Thiếu dương Bát tọa | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thiên riêu Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Thiếu âm | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên thọ | Địa kiếp Lưu hà Quan phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI Thân | 65 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/06/2000 âm - 14/07/2000 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:11 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Tam thai | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Hỷ thần Hóa lộc | Trực phù Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền Thiên quý Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Hóa kỵ Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(H) | Địa giải Ân quang | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa khoa | Tiểu hao Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|