Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thân

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN CƠ(V)

Tả phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 4

+B. Ngọ

MỆNH

2

TỬ VI(M)

Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa quyền


Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Thai

Tháng 5

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

12


Quốc ấn
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 6

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

22

PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiên thọ


Địa kiếp
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+G. Thìn

PHU THÊ

102

THẤT SÁT(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên quý


Bạch hổ
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/02/1992 âm - 14/03/1992 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Thân

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:03 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

32


Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Phá toái
Thiên không
Phục binh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 8

-Q. Mão

TỬ TỨC

92

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thai phụ
Thiên khôi
Long đức
Hóa lộc
Tam thai


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Tử

Tháng 2

+C. Tuất

QUAN LỘC

42

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên quan
Hóa khoa
Ân quang


Thiên hình
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Quan đới

Tháng 9

+N. Dần

TÀI BẠCH

82

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

72

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Văn xương
Văn khúc
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên sứ
Tử phù
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Suy

Tháng 12

+N. Tý

THIÊN DI Thân

62

THAM LANG(H)

Long trì
Lực sĩ


Kình dương
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 11

-T. Hợi

NÔ BỘC

52

THÁI ÂM(M)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Cô thần
Hỏa tinh
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]