Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm
Hóa lộc


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 2

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

CỰ MÔN(Đ)

Thiên giải
Long trì
Thiên tài


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tử

Tháng 3

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên hình
Tử phù
Linh tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 4

+N. Thân

QUAN LỘC Thân

43

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 5

+M. Thìn

MỆNH

3

THÁI ÂM(H)

Thanh long


Thiên khốc
Tang môn
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/11/1974 âm - 14/12/1974 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:46 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần
Hóa khoa


Lưu hà
Phá toái
Hỏa tinh
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Thai

Tháng 6

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN PHỦ(V)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Tam thai


Địa không
Kình dương
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 12

+G. Tuất

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên thọ


Bạch hổ
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 7

+B. Dần

PHU THÊ

103


Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 11

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên khôi
Hồng loan
Hóa quyền


Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 10

+B. Tý

TÀI BẠCH

83

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên quý


Điếu khách
Phục binh
Đẩu quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73


Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa


Thiên sứ
Thiên riêu
Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]