Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(V)

Thiên y
Thiên mã
Hóa lộc
Ân quang
Thiên tài


Thiên sứ
Thiên riêu
Điếu khách
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 4

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

45

TỬ VI(M)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên trù
Hóa khoa


Trực phù
Đại hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

-Q. Mùi

TỬ TỨC

35


Hoa cái


Địa kiếp
Thái tuế
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 6

+G. Thân

PHU THÊ

25

PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

THIÊN DI

65

THẤT SÁT(H)

Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/05/2015 âm - 14/07/2015 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:54 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

15


Thiên quý
Thiên thọ


Tang môn
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 8

-K. Mão

NÔ BỘC

75

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa quyền


Địa không
Bạch hổ
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Suy

Tháng 2

+B. Tuất

MỆNH

5

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Thiếu âm
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Thai

Tháng 9

+M. Dần

QUAN LỘC Thân

85

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thanh long


Thiên hình
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Tử

Tháng 12

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

105

THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Tử phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

115

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Quốc ấn
Long trì


Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]