-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ Thiếu dương Ân quang | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 45 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên tài | Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiếu âm | Địa kiếp Đà la Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(V) | Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Tam thai | Thái tuế Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/09/2000 âm - 14/10/2000 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:53 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Tử phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(H) | Địa giải Hỷ thần Hóa khoa | Địa không Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Thanh long Hóa quyền Bát tọa Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(Đ) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Tả phù | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa lộc | Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|