-Q. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 85 | THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Tam thai | Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 75 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên trù | Trực phù Tiểu hao Linh tinh Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Thanh long Hóa lộc Ân quang Thiên quý | Địa kiếp Thái tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Thiên tài | Thiên sứ Thiên riêu Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Thiên hình Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/08/1991 âm - 14/09/1991 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:51 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 45 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa quyền Bát tọa | Tang môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 105 | | Hữu bật Thiên giải Phượng các Giải thần | Địa không Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 35 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 12 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 115 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | | | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 3 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(Đ) | Văn khúc Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Thiên thọ | Tử phù Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 1 |
|