-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN CƠ(V) | Thiên y Thiên trù Lực sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Thiên riêu Đà la Phá toái Bạch hổ TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 44 | TỬ VI(M) | Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ Thiên quý | Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 34 | | Thiên tài | Địa kiếp Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHU THÊ | 24 | PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Ân quang | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | THẤT SÁT(H) | Long đức Thanh long | Lưu hà Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/05/2017 âm - 14/06/2017 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:44 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 14 | | Văn tinh Thiên việt | Thiên khốc Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 74 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tam thai | Địa không Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 10 |
| +C. Tuất | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiếu dương | Thiên không Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 5 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC Thân | 84 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa quyền | Thiên hình Quan phù Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 8 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 104 | THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên giải Thiên hỷ Thiếu âm | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 7 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 114 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc Bát tọa Thiên thọ | Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 6 |
|