-Q. Tỵ | PHU THÊ | 24 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên trù Ân quang Thiên thọ | Trực phù Tiểu hao Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Thanh long | Địa kiếp Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 3 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 114 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền Thiên quý | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 34 | | Thiên đức Phúc đức Tấu thư Bát tọa | Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/02/1991 âm - 14/04/1991 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Tân Mão, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:11 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Tang môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộ | Tháng 5 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 44 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phượng các Giải thần | Địa không Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 11 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiếu âm Tam thai | Thiên hình Kình dương Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 6 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 54 | | Văn xương Thai phụ Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên riêu Hóa kỵ Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 10 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | | | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 9 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 74 | | Văn khúc Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Tử phù Đại hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 8 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC Thân | 84 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 7 |
|