-K. Tỵ | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền Hóa khoa | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Địa kiếp Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên mã | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai | Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/12/2014 âm - 14/02/2015 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:06 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC Thân | 43 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Lưu hà Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên thọ | Địa không Kình dương Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái Long trì Bát tọa | Quan phù Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Long đức Hóa lộc | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên y Thiên quý | Thiên sứ Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Nguyệt đức Thiên tài | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 1 |
|