-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 16 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Thiên thọ | Địa kiếp Quả tú Bênh phù Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên mã | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/12/1982 âm - 14/01/1983 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:33 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC Thân | 46 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền | Trực phù Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tử | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 106 | | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Tam thai Thiên tài | Địa không Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 56 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên quan Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 4 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 96 | | Văn xương Thai phụ Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiếu âm Thanh long | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên y Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 6 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 5 |
|