-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | | Thiên y Long trì Lực sĩ Tam thai | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Quan phù Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên sứ Địa kiếp Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 46 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiếu âm Thanh long | Địa không Đẩu quân Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/2009 âm - 14/06/2009 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:14 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Bát tọa | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Hóa lộc Thiên quý | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI ÂM(M) | Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Tấu thư | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Thiên khôi Thiên tài | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Địa giải Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|