Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

TẬT ÁCH

52

THÁI DƯƠNG(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên tài


Thiên sứ
Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 4

+M. Ngọ

TÀI BẠCH

42

PHÁ QUÂN(M)

Thiên quan
Hóa lộc
Bát tọa


Địa kiếp
Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

-K. Mùi

TỬ TỨC

32

THIÊN CƠ(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên thọ


Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 6

+C. Thân

PHU THÊ

22

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Tam thai


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 7

+B. Thìn

THIÊN DI

62

VŨ KHÚC(M)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức


Địa không
Thiên riêu
Quả tú
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/04/2003 âm - 14/05/2003 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:39 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

HUYNH ĐỆ

12

THÁI ÂM(M)

Phong cáo
Hóa khoa


Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 8

-Ấ. Mão

NÔ BỘC

72

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Bạch hổ
Đại hao
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Suy

Tháng 2

+N. Tuất

MỆNH

2

THAM LANG(V)

Địa giải
Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Thai

Tháng 9

+G. Dần

QUAN LỘC

82

THẤT SÁT(M)

Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Phục binh
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 1

-Ấ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ


Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tử

Tháng 12

+G. Tý

PHÚC ĐỨC Thân

102

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Thiên hình
Tử phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

-Q. Hợi

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(V)

Văn khúc
Thiên giải
Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền
Thiên quý


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]