-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiên trù Lực sĩ Bát tọa Thiên tài | Đà la Phá toái Bạch hổ Hóa kỵ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ Ân quang | Địa kiếp L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên thọ | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Thiên quý | Trực phù Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | THAM LANG(V) | Long đức Thanh long | Địa không Lưu hà Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/02/2017 âm - 14/03/2017 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Quý Mão, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:57 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt Hóa quyền Tam thai | Thiên khốc Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Hóa lộc | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | VŨ KHÚC(M) | Thiếu dương | Thiên hình Thiên không Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa | Quan phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên hỷ Thiếu âm | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|