Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu

-T. Tỵ

TÀI BẠCH

42

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Tả phù
Long trì
Tam thai


Địa không
Địa kiếp
Thiên khốc
Quan phù
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 3

+N. Ngọ

TỬ TỨC

32

CỰ MÔN(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 4

-Q. Mùi

PHU THÊ

22

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 5

+G. Thân

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Phong cáo
Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Hóa quyền

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 6

+C. Thìn

TẬT ÁCH

52

THÁI ÂM(H)

Văn xương
Thiên quan
Thiếu âm


Thiên sứ
Kình dương
Quan phủ
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/02/1985 âm - 14/04/1985 dương

Can Chi:

ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

Sinh Giờ:

giờ Mậu Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh chó.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:48 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

MỆNH Thân

2

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Bạch hổ
Phi liêm
Hỏa tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 7

-K. Mão

THIÊN DI

62

THIÊN PHỦ(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang


Tang môn
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Suy

Tháng 1

+B. Tuất

PHỤ MẪU

112

THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên hình
Lưu hà
Quả tú
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 8

+M. Dần

NÔ BỘC

72


Thiên y
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 12

-K. Sửu

QUAN LỘC

82

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Thanh long
Hóa khoa


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Tử

Tháng 11

+M. Tý

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Thiên khôi
Hóa lộc


Trực phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 10

-Đ. Hợi

PHÚC ĐỨC

102


Quốc ấn
Thiên mã
Thiên quý


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]