Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

PHU THÊ

105

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115


Địa giải


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Thai

Tháng 10

-T. Mùi

MỆNH Thân

5


Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư
Thiên tài
Thiên thọ


Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+N. Thân

PHỤ MẪU

15


Phong cáo


Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 24/12/1984 âm - 14/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:44 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

25

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền


Lưu hà
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 1

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

85

THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 7

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35


Văn khúc
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

+B. Dần

TẬT ÁCH

75

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Ân quang
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
Tang môn
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa khoa


Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Suy

Tháng 5

+B. Tý

NÔ BỘC

55

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thai phụ
Thiên y
Thiên quý
Bát tọa


Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]