-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Thiên mã Ân quang | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ Thân | 22 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Địa không Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(Đ) | Phong cáo Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa lộc | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Hóa khoa | Thiên hình Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Thiếu dương Tam thai | Địa kiếp Kình dương Thiên không Quan phủ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/1975 âm - 14/01/1976 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:01 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Thiên quý Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | THAM LANG(V) | Long đức Tấu thư Bát tọa | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(M) | Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thanh long Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Thiên riêu Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Thiên tài | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|