-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thiên việt Nguyệt đức Hóa khoa | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Hỷ thần | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 84 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Long đức Thiên thọ | Địa không Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 3 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 94 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Địa giải | Bạch hổ Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 54 | | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Thiên quý Bát tọa | Quan phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/02/1972 âm - 13/04/1972 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:18 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 104 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 44 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Địa kiếp Tướng quân Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 11 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa lộc Ân quang Tam thai | Thiên hình Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Suy | Tháng 6 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiên y Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 24 | | Thiếu dương Thanh long | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 14 | | Lực sĩ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 8 |
| -T. Hợi | MỆNH | 4 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên tài | Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 7 |
|